Đảm Bảo Chất LượngSản phẩm chính hãng, có tem kiểm định của Bộ CA về PCCC. | Giá Cả Cạnh TranhSản phẩm được lấy trực tiếp từ hãng nên đảm bảo giá tốt nhất. |
Hậu Mãi TốtMiễn phí giao hàng. Chi phí tân trang, sửa chữa ưu đãi cao. | Miễn Phí Nhân CôngHỗ trợ nhân công nạp bình chữa cháy, lắp đặt hệ thống báo cháy. |
TRỤ NỔI | |||
1. | Áp suất làm việc – Working presure | KG/cm2 | 10 |
2. | ÁP suất thử – Test pressure | KG/cm2 | 20 |
3 | Hành trình của van – Trip of valve | mm | 30 |
4. | Chiều cao của trụ(tính từ đỉnh cao nhất đến đáy đế van khi van đóng kín) | ||
– High of fire hydrant(top valve root when closing valve) | mm | 1175 | |
5. | Số vòng quay cần thiết để mở hết hành trình của van | ||
– Number of cicle for open valve | Vòng | 5 | |
6. | Đường kính trong của thân trụ – Inside diameter of fire hydrant | mm | 125 |
7. | Đườnh kính trong của họng ra – Inside diameter of taked valve | ||
– Họng lớn – Big valve | mm | 110 | |
– Họng nhỏ – Small valve | mm | 69 | |
8. | Kích thước bích nối của thân trụ dưới (ct số 19) – Bero of connect flanged of under fire hydrant | ||
– Đường kính vòng tâm lỗ bắt bu lông – Diameter of centre hole bolt | mm | 280 | |
– Đườngkính lỗ bắt bu lông – Diameter of hole bolt | mm | 22 | |
– Số lỗ chia đều – Number of hole | Lỗ | 8 | |
9. | Chìa khoá đóng, mở chuyên dùng – Five, sided wrench | z/s | 5/22 |
10. | Khối lượng 1 bộ – Total weight | Kg | 150 |